Nhà cấp 4 là gì? Các đặc điểm của nhà cấp 4

Bạn đang có ý định xây nhà cho mình và nghe nhiều người nhắc đến nhà cấp 4 nhưng không biết nhà cấp 4 là gì? Những đặc điểm và tiêu chí của một ngôi nhà cấp 4 là gì? Vậy thì hãy theo dõi bài viết của chúng tôi dưới đây để được giải đáp nhé!

Contents

I. Tìm hiểu nhà cấp 4 là gì?

Nhà cấp 4 là công trình kiến ​​trúc đơn giản, tốn ít thời gian xây dựng
  • Giếng nhà có kết cấu chắc chắn, khả năng chống chịu tốt. Vật liệu để xây nhà là gạch hoặc gỗ, có tường gạch hoặc hàng rào. Mái có thể lợp ngói, mái lợp bằng vật liệu xi măng tổng hợp, tre, nứa, gỗ, rơm rạ …
  • Ngày nay, khái niệm Nhà cấp 4 được pháp luật quy định thành văn bản. Cụ thể: Nhà cấp 4 là nhà có diện tích từ 1000 m² trở xuống, thường được xây dựng từ một tầng trở xuống.
  • Ở các vùng nông thôn, nhà cấp 4 là loại nhà được xây dựng phổ biến nhất hiện nay. Chi phí xây dựng thấp không chỉ phù hợp về mặt địa lý mà còn phù hợp với điều kiện kinh tế của người dân.
  • Nhà cấp 4 là công trình kiến ​​trúc đơn giản, tốn ít thời gian xây dựng. Lợi ích cấp 4 mang lại lợi thế cho người dân nông thôn.

II. Đặc điểm của nhà cấp 4 là gì?

Các đặc điểm của nhà cấp 4

1. Thời gian xây dựng

  • Những ngôi nhà cấp 4 có thiết kế rất đơn giản nên thời gian xây dựng ngắn và đã sẵn sàng đưa vào sử dụng. Đây được coi là đặc điểm nổi bật nhất của ngôi nhà cấp 4.

2. Chi phí hợp lý

  • Tùy từng mẫu thiết kế mà chi phí xây nhà cấp 4 thường không cố định và có những biến động nhất định.
  • Tuy nhiên, chi phí xây dựng hầu hết các mẫu nhà cấp 4 đều thấp và phù hợp với kinh tế của hầu hết các gia đình Việt Nam.

3. Kiến trúc

  • Nhà cấp 4 có kiến ​​trúc – thiết kế rất đơn giản không quá ồn ào nhưng vẫn đảm bảo cho gia chủ sự chắc chắn, khỏe khoắn và tính thẩm mỹ.
  • Đây là ưu điểm dễ nhận thấy nhất của nhà ở cấp 4 so với nhiều mô hình nhà ở khác.

4. Thiết kế

  • Các phong cách thiết kế nhà cấp 4 cũng rất đa dạng, bạn có thể thiết kế theo phong cách Á Âu hoặc thay đổi theo sở thích của gia chủ.
  • Nhưng vẫn đảm bảo sự hài hòa và thân thiện với văn hóa của người Việt Nam.

5. Vật liệu xây dựng

  • Đặc điểm của vật liệu xây nhà – vật liệu xây nhà cấp 4 là gì? Thông thường, vật liệu xây nhà cấp 4 không quá cầu kỳ nhưng vẫn đảm bảo độ bền sử dụng (sử dụng được khoảng 30 năm) và an toàn cho người sử dụng.
  • Ngoài ra, gia chủ có thể tận dụng tối đa các khối vật liệu để hoàn thiện tốt hơn kết cấu ngôi nhà của mình trong quá trình xây dựng.

III. Quy định nhà cấp 4 mới nhất

  • Thời hạn sử dụng của ngôi nhà khoảng 30 năm.
  • Hệ thống tường chắn, rào chắn xung quanh chủ yếu bằng gạch và gỗ, tường cao khoảng 11 – 22 cm. Hầu hết các mái phía trên có thể được lợp bằng ngói hoặc làm bằng vật liệu tấm xi măng composite.
  • Diện tích và kinh phí xây dựng: Nhà cấp 4 được xây dựng với diện tích hạn chế dưới 1000 m2 và chiều cao dưới một tầng.
  • Chi phí xây dựng từ khoảng 200 triệu đến 500 triệu (đối với nhà cấp 4 không có tầng) và khoảng 6000 đến 1,5 tỷ (đối với nhà cấp 4 thiết kế 1 tầng).
  • Nhà cấp 4 rất phổ biến ở Việt Nam và các nước Đông Nam Á và thường tập trung ở các vùng nông thôn. Đồng thời, kết cấu chống đỡ của ngôi nhà thay đổi tùy theo điều kiện khí hậu, tự nhiên của từng vùng.

IV. Có nên xây dựng nhà cấp 4 không?

  • Nhà cấp 4 có kinh phí đầu tư nhỏ và thấp hơn nhiều so với các loại hình nhà ở khác nên rất phù hợp với những gia đình có điều kiện kinh tế hạn hẹp. Có thể cân nhắc xây nhà cấp 4 tùy theo nhu cầu sinh hoạt của mỗi gia đình hay không?
  • Ví dụ, nếu gia đình bạn có người già hoặc người tàn tật thì việc di chuyển qua các tòa nhà chọc trời bằng cầu thang bộ sẽ rất khó khăn. Lựa chọn xây nhà cấp 4 là giải pháp tốt nhất cho gia đình.
  • Ngày nay những mẫu nhà cấp 4 được nhiều gia chủ lựa chọn xây dựng theo xu hướng đương đại biệt thự vườn 1 tầng với không gian sống thoáng mát và sân vườn rất sang trọng tại thành phố.

V. Phân biệt nhà cấp 4 với nhà cấp 1, 2 và cấp 3

1. Nhà cấp 1

  • Công trình cấp 1 là gì: Là nhà có tổng diện tích sàn xây dựng dưới 10.000m2 đến 15.000m2 (10.000m2 <15.000m2) hoặc cao từ 20 đến 29 tầng.
  • Kết cấu chịu lực có thể được xây bằng gạch hoặc bê tông cốt thép và có niên hạn sử dụng quy định trên 80 năm.
  • Phần ngăn cách của tường bao nhà, tường ngăn giữa các phòng, có thể xây bằng gạch hoặc bê tông cốt thép.
  • Mái nhà lợp ngói hoặc bê tông cốt thép cách nhiệt cao.
  • Vật liệu hoàn thiện trong và ngoài nhà (xây trái, ốp, lát) đều là vật liệu tốt.
  • Không giới hạn số tầng và tiện ích sống phong phú, thuận tiện.

2. Nhà cấp 2

  • Công trình cấp 2 là gì: Là nhà có tổng diện tích sàn xây dựng dưới 5.000m2 đến 10.000m2 (5.000m2 <10.000m2) hoặc cao từ 9 đến 19 tầng.
  • Kết cấu chịu lực có thể được xây bằng gạch hoặc bê tông cốt thép và có niên hạn sử dụng quy định trên 70 năm.
  • Bình phong ngăn cách với tường bao quanh nhà bằng tường xây bằng gạch hoặc bê tông cốt thép.
  • Mái lợp ngói Fibroociment hoặc bê tông cốt thép.
  • Vật liệu hoàn thiện mặt trong và ngoài nhà tương đối tốt.
  • Không giới hạn số tầng với đầy đủ tiện ích sinh hoạt.

3. Nhà cấp 3

  • Nhà cấp 3 là gì: Là nhà có tổng diện tích sàn xây dựng từ 1.000 m2 đến 5.000 m2 (1.000 m2 <5.000 m2) hoặc cao từ 4 đến 8 tầng.
  • Kết cấu chịu lực có thể xây bằng gạch, hoặc kết hợp giữa bê tông cốt thép và gạch. Thời hạn sử dụng là hơn 40 năm.
  • Phòng ngăn cách tường bao quanh nhà bằng tường xây bằng gạch.
  • Mái ngói lợp ngói hoặc Fibroociment.
  • Vật liệu hoàn thiện nhà bằng các vật liệu thông thường.
  • Dụng cụ sinh hoạt bình thường, dụng cụ sinh hoạt bình thường. Nhà cao chỉ có thể lên đến tầng hai.
Nhà cấp 4 tiện nghi hiện đại

Qua bài viết này, chúng tôi mong rằng các bạn đã hiểu rõ khái niệm Nhà cấp 4 là gì và vận dụng nội dung kiến ​​thức này để có thể dễ dàng phân loại công trình thực tế. Theo dõi các bài viết tiếp theo tại website: olivierguez.com nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *